Ý nghĩa và cách phát âm của 充电器

充电器
Từ giản thể
充電器
Từ truyền thống

充电器 nét Việt

chōng diàn qì

  • bộ sạc

HSK level


Nhân vật

  • (chōng): sạc điện
  • (diàn): điện lực
  • (qì): thiết bị