先生
先生 nét Việt
xiān sheng
- ông
xiān sheng
- ông
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 先生
-
习先生怎么样不这儿了?
Xí xiānshēng zěnme yàng bù zhè'erle? -
先生,请问您什么时候开始点菜?
Xiānshēng, qǐngwèn nín shénme shíhòu kāishǐ diǎn cài? -
刚才我在街上遇到了张先生。
Gāngcái wǒ zài jiē shàng yù dàole zhāng xiānshēng. -
他和王先生说话呢。
Tā hé wáng xiānshēng shuōhuà ne. -
你也认识王先生?
Nǐ yě rènshí wáng xiānshēng?