Ý nghĩa và cách phát âm của 免费

免费
Từ giản thể
免費
Từ truyền thống

免费 nét Việt

miǎn fèi

  • miễn phí

HSK level


Nhân vật

  • (miǎn): miễn phí
  • (fèi): học phí

Các câu ví dụ với 免费

  • 在这家饭店吃饭,饮料免费。
    Zài zhè jiā fàndiàn chīfàn, yǐnliào miǎnfèi.