入口
入口 nét Việt
rù kǒu
- cổng vào
rù kǒu
- cổng vào
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 入口
-
我在大楼的入口等你。
Wǒ zài dàlóu de rùkǒu děng nǐ.