全部
全部 nét Việt
quán bù
- tất cả
quán bù
- tất cả
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 全部
-
音乐就是我的全部。
Yīnyuè jiùshì wǒ de quánbù. -
同学们全部都来了。
Tóngxuémen quánbù dōu láile.