Ý nghĩa và cách phát âm của 公务

公务
Từ giản thể
公務
Từ truyền thống

公务 nét Việt

gōng wù

  • kinh doanh chính thức

HSK level


Nhân vật

  • (gōng): công cộng
  • (wù): dịch vụ