Ý nghĩa và cách phát âm của 公司

公司
Từ giản thể / phồn thể

公司 nét Việt

gōng sī

  • công ty

HSK level


Nhân vật

  • (gōng): công cộng
  • (sī): sư đoàn

Các câu ví dụ với 公司

  • 早上出公司。
    Zǎoshang chū gōngsī.
  • 希望它离公司近。
    Xīwàng tā lí gōngsī jìn.
  • 公司旁边有学校。
    Gōngsī pángbiān yǒu xuéxiào
  • 我哥哥开了一家公司。
    Wǒ gēgē kāile yījiā gōngsī.
  • 我爸爸开了一个小公司。
    Wǒ bàba kāile yīgè xiǎo gōngsī.