公布
                
                
                
                Từ giản thể / phồn thể
                
                
            公布 nét Việt
        
            gōng bù
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - thông báo
 
                
            
        
    
gōng bù
- thông báo