布
布 nét Việt
bù
- vải
bù
- vải
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa布, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
-
布 (bù): vải
- 分布 (fēn bù) : phân phối
- 公布 (gōng bù) : thông báo
- 宣布 (xuān bù) : thông báo
-
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 颁布 (bān bù) : ban hành
- 遍布 (biàn bù) : tất cả
- 布告 (bù gào) : để ý
- 布局 (bù jú) : bố trí
- 布置 (bù zhì) : bố trí
- 发布 (fā bù) : giải phóng
- 瀑布 (pù bù) : thác nước
- 散布 (sàn bù ) : lây lan