Ý nghĩa và cách phát âm của 公斤

公斤
Từ giản thể / phồn thể

公斤 nét Việt

gōng jīn

  • kilôgam

HSK level


Nhân vật

  • (gōng): công cộng
  • (jīn): jin

Các câu ví dụ với 公斤

  • 请给我一公斤鸡蛋。
    Qǐng gěi wǒ yī gōngjīn jīdàn.
  • 我买了一公斤鸡蛋。
    Wǒ mǎile yī gōngjīn jīdàn.
  • 姐姐现在很瘦,只有 45 公斤。
    Jiějiě xiànzài hěn shòu, zhǐyǒu 45 gōngjīn.