斤
斤 nét Việt
jīn
- jin
jīn
- jin
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 今 : điều này
- 巾 : khăn tắm
- 津 : thiên tân
- 矜 : to boast; to esteem; to sympathize;
- 祲 : evil force;
- 筋 : gân
- 紟 : a sash; to tie;
- 衿 : collar; belt; variant of 襟[jin1];
- 襟 : lapel; overlap of Chinese gown; fig. bosom (the seat of emotions); to cherish (ambition, desires, honorable intentions etc) in one's bosom;
- 金 : vàng
Các câu ví dụ với 斤
-
请给我一公斤鸡蛋。
Qǐng gěi wǒ yī gōngjīn jīdàn. -
苹果两块钱一斤。
Píngguǒ liǎng kuài qián yī jīn. -
一斤菜要两块钱。
Yī jīn cài yào liǎng kuài qián. -
我买了一公斤鸡蛋。
Wǒ mǎile yī gōngjīn jīdàn. -
这个月我胖了五斤多。
Zhège yuè wǒ pàngle wǔ jīn duō.
Các từ chứa斤, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 公斤 (gōng jīn) : kilôgam