Ý nghĩa và cách phát âm của 公证

公证
Từ giản thể
公證
Từ truyền thống

公证 nét Việt

gōng zhèng

  • công chứng

HSK level


Nhân vật

  • (gōng): công cộng
  • (zhèng): chứng chỉ