Ý nghĩa và cách phát âm của 共同

共同
Từ giản thể / phồn thể

共同 nét Việt

gòng tóng

  • chung

HSK level


Nhân vật

  • (gòng): toàn bộ
  • (tóng): với

Các câu ví dụ với 共同

  • 我和我妻子有共同的理想和生活目标。
    Wǒ hé wǒ qīzi yǒu gòngtóng de lǐxiǎng hé shēnghuó mùbiāo.