Ý nghĩa và cách phát âm của 关心

关心
Từ giản thể
關心
Từ truyền thống

关心 nét Việt

guān xīn

  • liên quan

HSK level


Nhân vật

  • (guān): tắt
  • (xīn): tim

Các câu ví dụ với 关心

  • 爸爸很关心我的学习。
    Bàba hěn guānxīn wǒ de xuéxí.
  • 谢谢你的关心,我的身体好多了。
    Xièxiè nǐ de guānxīn, wǒ de shēntǐ hǎoduōle.
  • 这些社会问题大家都很关心。
    Zhèxiē shèhuì wèntí dàjiā dōu hěn guānxīn.