Ý nghĩa và cách phát âm của 关怀

关怀
Từ giản thể
關懷
Từ truyền thống

关怀 nét Việt

guān huái

  • quan tâm

HSK level


Nhân vật

  • (guān): tắt
  • 怀 (huái): có thai