兴奋
興奮
兴奋 nét Việt
xīng fèn
- bị kích thích
xīng fèn
- bị kích thích
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 兴奋
-
孩子们听说要去春游,都兴奋地跳了起来。
Háizi men tīng shuō yào qù chūnyóu, dōu xīngfèn de tiàole qǐlái.