奋
奮
奋 nét Việt
fèn
- vất vả
fèn
- vất vả
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 奋
-
孩子们听说要去春游,都兴奋地跳了起来。
Háizi men tīng shuō yào qù chūnyóu, dōu xīngfèn de tiàole qǐlái.
Các từ chứa奋, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 兴奋 (xīng fèn) : bị kích thích
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 奋斗 (fèn dòu) : đấu tranh
- 勤奋 (qín fèn) : siêng năng
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 振奋 (zhèn fèn) : nâng cao