Ý nghĩa và cách phát âm của 奋

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

奋 nét Việt

fèn

  • vất vả

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 奋

  • 孩子们听说要去春游,都兴奋地跳了起来。
    Háizi men tīng shuō yào qù chūnyóu, dōu xīngfèn de tiàole qǐlái.

Các từ chứa奋, theo cấp độ HSK