Ý nghĩa và cách phát âm của 兴致勃勃

兴致勃勃
Từ giản thể
興致勃勃
Từ truyền thống

兴致勃勃 nét Việt

xìng zhì bó bó

  • bị kích thích

HSK level


Nhân vật

  • (xìng): xing
  • (zhì): đến
  • (bó): bo