勃
勃 nét Việt
bó
- bo
bó
- bo
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa勃, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 兴致勃勃 (xìng zhì bó bó) : bị kích thích
- 朝气蓬勃 (zhāo qì péng bó) : mạnh mẽ