Ý nghĩa và cách phát âm của 典礼

典礼
Từ giản thể
典禮
Từ truyền thống

典礼 nét Việt

diǎn lǐ

  • lễ

HSK level


Nhân vật

  • (diǎn): mã
  • (lǐ): lễ