典
典 nét Việt
diǎn
- mã
diǎn
- mã
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 典
-
这本词典对我的学习很有帮助。
Zhè běn cídiǎn duì wǒ de xuéxí hěn yǒu bāngzhù. -
词典被王老师拿走了。
Cídiǎn bèi wáng lǎoshī ná zǒule.
Các từ chứa典, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 词典 (cí diǎn) : từ điển
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 古典 (gǔ diǎn) : cổ điển
- 经典 (jīng diǎn) : cổ điển
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 典礼 (diǎn lǐ) : lễ
- 典型 (diǎn xíng) : điển hình