Ý nghĩa và cách phát âm của 内容

内容
Từ giản thể
內容
Từ truyền thống

内容 nét Việt

nèi róng

  • nội dung

HSK level


Nhân vật

  • (nèi): phía trong
  • (róng): nội dung

Các câu ví dụ với 内容

  • 老师讲的内容,我都写在笔记本上了。
    Lǎoshī jiǎng de nèiróng, wǒ dū xiě zài bǐjìběn shàngle.
  • 这篇文章的内容非常精彩。
    Zhè piān wénzhāng de nèiróng fēicháng jīngcǎi.
  • 内容是最主要的,其次才是形式。
    Nèiróng shì zuì zhǔyào de, qícì cái shì xíngshì.