Ý nghĩa và cách phát âm của 再接再厉

再接再厉
Từ giản thể
再接再厲
Từ truyền thống

再接再厉 nét Việt

zài jiē zài lì

  • nỗ lực bền bỉ

HSK level


Nhân vật

  • (zài): lần nữa
  • (jiē): nhặt lên
  • (lì): nghiêm nghị