再见
再見
再见 nét Việt
zài jiàn
- tạm biệt
zài jiàn
- tạm biệt
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 再见
-
再见!我回家!
Zàijiàn! Wǒ huí jiā! -
妈妈,我去学校了,再见。
Māmā, wǒ qù xuéxiàole, zàijiàn. -
我走了,再见!
Wǒ zǒule, zàijiàn!