Ý nghĩa và cách phát âm của 农业

农业
Từ giản thể
農業
Từ truyền thống

农业 nét Việt

nóng yè

  • nông nghiệp

HSK level


Nhân vật

  • (nóng): nông nghiệp
  • (yè): ngành công nghiệp