Ý nghĩa và cách phát âm của 冲动

冲动
Từ giản thể
沖動
Từ truyền thống

冲动 nét Việt

chōng dòng

  • thúc đẩy

HSK level


Nhân vật

  • (chōng): vội vàng
  • (dòng): di chuyển