Ý nghĩa và cách phát âm của 冷静

冷静
Từ giản thể
冷靜
Từ truyền thống

冷静 nét Việt

lěng jìng

  • điềm tĩnh

HSK level


Nhân vật

  • (lěng): lạnh
  • (jìng): yên tĩnh

Các câu ví dụ với 冷静

  • 你别激动,先冷静一下。
    Nǐ bié jīdòng, xiān lěngjìng yīxià.
  • 你十分冷静地面对这个问题。
    Nǐ shífēn lěngjìng dì miàn duì zhège wèntí.