Ý nghĩa và cách phát âm của 静

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

静 nét Việt

jìng

  • yên tĩnh

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : straight; pass;
  • : strong; powerful;
  • : mạng lưới
  • : cool; fresh; to cool;
  • : lãnh thổ
  • : (of woman) slender; delicate; virtuous;
  • : radian (math.); now written 弧度;
  • : con đường
  • : trân trọng
  • : Japanese variant of 淨|净;
  • : a mythical animal that eats its mother;
  • : spasm;
  • : tranh đua
  • : thực ra
  • : lower part of leg;
  • : way; path; direct; diameter;
  • : gương
  • : to make up (one's face); to dress; (of one's dress) beautiful;
  • : quiet; peaceful; to make tranquil; to pacify;

Các câu ví dụ với 静

  • 孩子们都睡着了,家里安静了下来。
    Háizimen dōu shuìzhele, jiālǐ ānjìngle xiàlái.
  • 请安静桌子上的铅笔给我。
    Qǐng ānjìng zhuōzi shàng de qiānbǐ gěi wǒ.
  • 她坐在窗户旁边安静地看书。
    Tā zuò zài chuānghù pángbiān ānjìng de kànshū.
  • 你别激动,先冷静一下。
    Nǐ bié jīdòng, xiān lěngjìng yīxià.
  • 图书馆为大家提供了安静的阅读环境。
    Túshū guǎn wéi dàjiā tígōngle ānjìng de yuèdú huánjìng.

Các từ chứa静, theo cấp độ HSK