冷
冷 nét Việt
lěng
- lạnh
lěng
- lạnh
HSK cấp độ
Các câu ví dụ với 冷
-
上午冷,下午热。
Shàngwǔ lěng, xiàwǔ rè. -
今年二月天气很冷。
Jīnnián èr yuè tiānqì hěn lěng. -
今天太冷了。
Jīntiān tài lěngle. -
星期日很冷。
Xīngqírì hěn lěng. -
天冷了,多穿些衣服吧。
Tiān lěngle, duō chuān xiē yīfú ba.
Các từ chứa冷, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 1
-
冷 (lěng): lạnh
-
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 冷静 (lěng jìng) : điềm tĩnh
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 冷淡 (lěng dàn) : lạnh
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 冷酷 (lěng kù) : hung ác
- 冷落 (lěng luò ) : bị bỏ lại
- 冷却 (lěng què) : nguội đi