Ý nghĩa và cách phát âm của 冷

Ký tự giản thể / phồn thể

冷 nét Việt

lěng

  • lạnh

HSK cấp độ


Các câu ví dụ với 冷

  • 上午冷,下午热。
    Shàngwǔ lěng, xiàwǔ rè.
  • 今年二月天气很冷。
    Jīnnián èr yuè tiānqì hěn lěng.
  • 今天太冷了。
    Jīntiān tài lěngle.
  • 星期日很冷。
    Xīngqírì hěn lěng.
  • 天冷了,多穿些衣服吧。
    Tiān lěngle, duō chuān xiē yīfú ba.

Các từ chứa冷, theo cấp độ HSK