Ý nghĩa và cách phát âm của 凉快

凉快
Từ giản thể
涼快
Từ truyền thống

凉快 nét Việt

liáng kuai

  • mát

HSK level


Nhân vật

  • (liáng): mát mẻ
  • (kuài): nhanh

Các câu ví dụ với 凉快

  • 秋天的天气很凉快。
    Qiūtiān de tiānqì hěn liángkuai.