Ý nghĩa và cách phát âm của 减少

减少
Từ giản thể
減少
Từ truyền thống

减少 nét Việt

jiǎn shǎo

  • cắt giảm

HSK level


Nhân vật

  • (jiǎn): ít hơn
  • (shǎo): ít hơn

Các câu ví dụ với 减少

  • 顾客减少了三分之一。
    Gùkè jiǎnshǎole sān fēn zhī yī.