Ý nghĩa và cách phát âm của 减

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

减 nét Việt

jiǎn

  • ít hơn

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 减

  • 我每天跑步减肥。
    Wǒ měitiān pǎobù jiǎnféi.
  • 顾客减少了三分之一。
    Gùkè jiǎnshǎole sān fēn zhī yī.

Các từ chứa减, theo cấp độ HSK