减
減
减 nét Việt
jiǎn
- ít hơn
jiǎn
- ít hơn
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 减
-
我每天跑步减肥。
Wǒ měitiān pǎobù jiǎnféi. -
顾客减少了三分之一。
Gùkè jiǎnshǎole sān fēn zhī yī.
Các từ chứa减, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 减肥 (jiǎn féi) : giảm cân
- 减少 (jiǎn shǎo) : cắt giảm