减肥
減肥
减肥 nét Việt
jiǎn féi
- giảm cân
jiǎn féi
- giảm cân
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 减肥
-
我每天跑步减肥。
Wǒ měitiān pǎobù jiǎnféi.