Ý nghĩa và cách phát âm của 肥

Ký tự giản thể / phồn thể

肥 nét Việt

féi

  • mập

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 肥

  • 我每天跑步减肥。
    Wǒ měitiān pǎobù jiǎnféi.

Các từ chứa肥, theo cấp độ HSK