肥
肥 nét Việt
féi
- mập
féi
- mập
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 肥
-
我每天跑步减肥。
Wǒ měitiān pǎobù jiǎnféi.
Các từ chứa肥, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 减肥 (jiǎn féi) : giảm cân
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 肥皂 (féi zào) : xà phòng
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 肥沃 (féi wò) : phì nhiêu
- 化肥 (huà féi) : phân bón