Ý nghĩa và cách phát âm của 创业

创业
Từ giản thể
創業
Từ truyền thống

创业 nét Việt

chuàng yè

  • khởi nghiệp

HSK level


Nhân vật

  • (chuàng): tạo nên
  • (yè): ngành công nghiệp