Ý nghĩa và cách phát âm của 创新

创新
Từ giản thể
創新
Từ truyền thống

创新 nét Việt

chuàng xīn

  • sự đổi mới

HSK level


Nhân vật

  • (chuàng): tạo nên
  • (xīn): mới