Ý nghĩa và cách phát âm của 别扭

别扭
Từ giản thể
別扭
Từ truyền thống

别扭 nét Việt

biè niu

  • khó xử

HSK level


Nhân vật

  • (bié): đừng
  • (niǔ): xoắn