扭
扭 nét Việt
niǔ
- xoắn
niǔ
- xoắn
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa扭, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 别扭 (biè niu) : khó xử
- 扭转 (niǔ zhuǎn) : xoắn