到处
Từ giản thể
到處
Từ truyền thống
到处 nét Việt
dào chù
- mọi nơi
dào chù
- mọi nơi
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 到处
-
公园里到处都是鲜花。
Gōngyuán lǐ dàochù dōu shì xiānhuā.