到
到 nét Việt
dào
- đến
dào
- đến
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 到
-
从家到学校很远。
Cóng jiā dào xuéxiào hěn yuǎn. -
小猫跑到房间里去了。
Xiǎo māo pǎo dào fángjiān lǐ qùle. -
从我家到公司,开车要 20 分钟。
Cóng wǒjiā dào gōngsī, kāichē yào 20 fēnzhōng. -
我早上 9 点到公司。
Wǒ zǎoshang 9 diǎn dào gōngsī. -
这是我第一次见到他。
Zhè shì wǒ dì yī cì jiàn dào tā.
Các từ chứa到, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 2
-
到 (dào): đến
-
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 迟到 (chí dào) : muộn
- 遇到 (yù dào) : gặp gỡ
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 到处 (dào chù) : mọi nơi
- 到底 (dào dǐ) : đến cuối cùng
- 受到 (shòu dào) : đau khổ
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 报到 (bào dào) : đăng ký vào
- 达到 (dá dào) : hoàn thành
- 到达 (dào dá) : đến
- 周到 (zhōu dao) : chu đáo
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 归根到底 (guī gēn dào dǐ) : trong phân tích cuối cùng
- 恰到好处 (qià dào hǎo chù) : đúng rồi