Ý nghĩa và cách phát âm của 到底

到底
Từ giản thể / phồn thể

到底 nét Việt

dào dǐ

  • đến cuối cùng

HSK level


Nhân vật

  • (dào): đến
  • (dǐ): đáy

Các câu ví dụ với 到底

  • 这句话到底是什么意思?
    Zhè jù huà dàodǐ shì shénme yìsi?