削
削 nét Việt
xuē
- cắt
xuē
- cắt
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa削, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 剥削 (bō xuē) : khai thác
-
削 (xuē ): cắt
- 削弱 (xuē ruò) : làm suy yếu