Ý nghĩa và cách phát âm của 前面

前面
Từ giản thể / phồn thể

前面 nét Việt

qián miàn

  • trước mặt

HSK level


Nhân vật

  • (qián): trước
  • (miàn): bề mặt

Các câu ví dụ với 前面

  • 他在学校前面。
    Tā zài xuéxiào qiánmiàn.
  • 前面坐在椅子上。
    Qiánmiàn zuò zài yǐzi shàng.
  • 中国人的姓在名字的前面。
    Zhōngguó rén de xìng zài míngzì de qiánmiàn.
  • 前面第一个路口向左转,你就能看到医院了。
    Qiánmiàn dì yī gè lùkǒu xiàng zuǒ zhuǎn, nǐ jiù néng kàn dào yīyuànle.
  • 前面那个人是我的同学。
    Qiánmiàn nàgèrén shì wǒ de tóngxué.