Ý nghĩa và cách phát âm của 剪彩

剪彩
Từ giản thể / phồn thể

剪彩 nét Việt

jiǎn cǎi

  • cắt dải băng

HSK level


Nhân vật

  • (jiǎn): cắt
  • (cǎi): màu sắc