剪
剪 nét Việt
jiǎn
- cắt
jiǎn
- cắt
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa剪, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 剪刀 (jiǎn dāo) : cây kéo
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 剪彩 (jiǎn cǎi) : cắt dải băng