劈
劈 nét Việt
pī
- gian lận
pī
- gian lận
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 丕 : grand;
- 伾 : multitudinous; powerful;
- 噼 : child's buttocks (esp. Cantonese); see 噼啪|劈啪, (onom.) for crack, slap, clap, clatter etc;
- 坯 : blank (e.g. for a coin); unburnt earthenware; semifinished product;
- 批 : lô hàng
- 披 : phi
- 狉 : puppy badger;
- 狓 : ferocious;
- 砒 : arsenic;
- 秠 : (millet);
- 纰 : error; carelessness; spoiled silk;
- 錍 : flat arrow-head; plow blade; also pr. [pi2];
- 霹 : clap of thunder;
- 駓 : (horse);
- 鴄 : wild duck;
Các từ chứa劈, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
-
劈 (pī): gian lận
-