批
批 nét Việt
pī
- lô hàng
pī
- lô hàng
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 丕 : grand;
- 伾 : multitudinous; powerful;
- 劈 : gian lận
- 噼 : child's buttocks (esp. Cantonese); see 噼啪|劈啪, (onom.) for crack, slap, clap, clatter etc;
- 坯 : blank (e.g. for a coin); unburnt earthenware; semifinished product;
- 披 : phi
- 狉 : puppy badger;
- 狓 : ferocious;
- 砒 : arsenic;
- 秠 : (millet);
- 纰 : error; carelessness; spoiled silk;
- 錍 : flat arrow-head; plow blade; also pr. [pi2];
- 霹 : clap of thunder;
- 駓 : (horse);
- 鴄 : wild duck;
Các câu ví dụ với 批
-
老师很少会批评我。
Lǎoshī hěn shǎo huì pīpíng wǒ. -
他接受了别人对他的批评。
Tā jiēshòule biérén duì tā de pīpíng.
Các từ chứa批, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 批评 (pī píng) : sự chỉ trích
-
Danh sách từ vựng HSK 5
-
批 (pī): lô hàng
- 批准 (pī zhǔn) : phê duyệt
-
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 批发 (pī fā) : bán sỉ
- 批判 (pī pàn) : sự chỉ trích