Ý nghĩa và cách phát âm của 办公室

办公室
Từ giản thể
辦公室
Từ truyền thống

办公室 nét Việt

bàn gōng shì

  • văn phòng

HSK level


Nhân vật

  • (bàn): làm
  • (gōng): công cộng
  • (shì): phòng

Các câu ví dụ với 办公室

  • 请问,校长办公室怎么走?
    Qǐngwèn, xiàozhǎng bàngōngshì zěnme zǒu?