Ý nghĩa và cách phát âm của 办法

办法
Từ giản thể
辦法
Từ truyền thống

办法 nét Việt

bàn fǎ

  • phương pháp

HSK level


Nhân vật

  • (bàn): làm
  • (fǎ): pháp luật

Các câu ví dụ với 办法

  • 你别急,我们再想想办法。
    Nǐ bié jí, wǒmen zài xiǎng xiǎng bànfǎ.