Ý nghĩa và cách phát âm của 功劳

功劳
Từ giản thể
功勞
Từ truyền thống

功劳 nét Việt

gōng láo

  • tín dụng

HSK level


Nhân vật

  • (gōng): công việc
  • (láo): lao động